--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đặt cọc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đặt cọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặt cọc
Your browser does not support the audio element.
+
cũng nói đặt tiền Advance security money
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
đặt cọc
:
cũng nói đặt tiền Advance security money
+
barometer
:
(vật lý) phong vũ biểu, cái đo khí áp
+
morsel
:
miếng, mấu
+
vestige
:
vết tích, dấu vết, di tíchvestige of an ancient civilization di tích của một nền văn minh cổ
+
barograph
:
(vật lý) máy ghi khí áp